Rượu quỳnh tương
Bắt sâu cánh cam
Xe dây cân
Thổi xôi làm tương
Chanteuse offrant à boire à son client.
Ả đào chúc rượu khách.
Singer offering her client a drink.
Gamin chassant les insectes.
Trẻ bắt côn trùng.
Youngster hunting insects.
Confection d’une corde.
Bện thừng.
Rope making.
Fabrication du condiment tương.
Làm tương.
Production of the condiment tương.
38