Chậu Kim hoa để rửa tay chân, dùng cho phụ nữ.
Cắt cỏ
Cải táng
Hộp phấn: hộp làm bằng bạc, phụ nữ dùng đựng phấn thơm để thoa lên môi và mặt.
Đèn
Nướng ngô
Đắp khối đất thành bệ
Cuvettes en cuivre pour le lavage des pieds et des mains.
Chậu đồng rửa chân tay.
Copper basins for foot and hand washing.
Coupage et empaquetage d’herbes aquatiques.
Cắt và bó cỏ dưới nước.
Cutting and bundling aquatic herbs.
Exhumation rituelle.
Cải mả theo nghi thức.
Ritual exhumation.
Boîte à fards.
Hộp phấn.
Make-up box.
Lampion.
Đèn xếp.
Lantern.
Femme rôtissant des épis de maïs, dans la rue.
Bà nướng ngô trên phố.
Woman roasting ears of corn in the street.
Lit en bambou à la campagne.
Giường tre ở nông thôn.
Bamboo, country bed.
Femme ramassant à domicile les excréments.
Phụ nữ thu phân tại nhà.
Woman doing home “night soil” pick-ups.
13