Đong thóc
Bán võng
Chặt cây làm củi
Thổi kèn lá chuối
La vente du riz.
Bán gạo.
Rice selling.
Vendeur ambulant de hamacs.
Người bán võng rong.
Itinerant hammock seller.
Étêtage des arbres.
Hớt ngọn cây.
Tree topping.
Gamin jouant du buccin.
Trẻ chơi tù và.
Child playing horn.
76