Tấn [tra tấn] tù
Chữa đồng hồ
Làm răng lược bí
Gấp hòm sớ
La question à coups de rotin.
Tra khảo bằng roi mây.
Interrogation with rattan flogger.
Boutique d’horloger chinois.
Cửa hàng sửa chữa đồng hồ Tàu.
Chinese clockmaker’s stall.
Confection d’un peigne en bambou.
Làm lược chải đầu bằng tre.
Making a bamboo comb.
68