Tục ngôn [gọi là] cái liễn điếu
Quấn thuốc lá
Đúc khuôn đồng
Phơi chiếu lên tường
Đàn bà khó đẻ, chồng lấy củi cháy dở treo xà nhà.
Ống muống
La confection des cigarettes.
Cuốn thuốc lá.
Cigarette-making.
Fondeur en cuivre.
Thợ đúc đồng.
Copper founder.
Le nettoyage des nattes.
Giặt chiếu.
Mat cleaning.
Superstition populaire sur la maladie.
Mê tín dân gian về bệnh tật.
Popular superstitious practices for sickness.
124