Gánh vu [khoai] lang
Thổi còi
Chơi cua
Cầm thiết lĩnh
Vendeuse ambulante.
Bà bán hàng rong.
Itinerant saleswoman.
Le jeu du sifflet.
Trò chơi thổi còi.
Whistle game.
L’amusement avec le crabe.
Chơi cua.
Playing with a crab.
Arme de choc.
Vũ khí tấn công.
Flail.
83