Văn hài: loại giày này các quan có tước vị mới được đi. Dân ở làng xã cũng có thể đi vào ngày tế lễ. Tục gọi là cái hia.
Sửa đồ thờ
Xỏ lỗ tai
Cánh cửa, làm bằng tre hoặc gỗ để tiện đóng mở.
Botte de mandarin.
Hài của quan.
Mandarin’s boot.
Nettoyage de la maison avant le Tết.
Vệ sinh nhà cửa trước Tết.
Cleaning house before Tết.
Le percement des oreilles.
Xỏ lỗ tai.
Ear piercing.
Type de grande porte.
Kiểu cửa lớn.
A big door.
Instruments de l’orfèvre.
Đồ nghề của thợ kim hoàn.
Goldsmith’s tools.
Emblèmes symboliques, en bois laqué, dans les pagodes.
Biểu tượng bằng gỗ sơn mài trong chùa.
Lacquered wood, symbolic emblems in the pagodas.
“Supporte-marmite”.
“Rế nồi”.
A cooking pot base.
145