Mũ tang của phụ nữ. Tước vỏ cây chuối thành sợi nhỏ bện thành.
Dép quai ngang. Trời nóng đi đường thường đi dép này cho khỏi bỏng chân.
Mũ của Công chúa con gái vua, làm bằng vàng và ngọc, trang trí ngũ phượng. Mũ của Quận chúa cháu gái vua thì trang trí toàn bằng bạc.
Panier plat en lamelles de bambou.
Cái nia.
Flat basket woven from bamboo strips.
Vêtement des femmes en deuil.
Mũ tang của phụ nữ.
Woman’s mourning garment.
Sandale.
Chiếc dép.
Sandal.
Coiffure de l’impératrice.
Mũ hoàng hậu.
Headdress of the empress.
Travaux des champs.
Làm ruộng.
Field work.
Brouette de bois à brûler.
Xe cút kít chở củi.
Firewood wheelbarrow.